Có 2 kết quả:

遙控器 yáo kòng qì ㄧㄠˊ ㄎㄨㄥˋ ㄑㄧˋ遥控器 yáo kòng qì ㄧㄠˊ ㄎㄨㄥˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

remote control

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

remote control

Bình luận 0